Quy trình lót cao su - Quy trình liên kết kim loại với cao su

Giải thích chi tiết về quy trình lót cao su cho vật liệu cao su loại Linatex, bao gồm các bước và điểm chính về mặt kỹ thuật của quy trình liên kết kim loại với cao su.

Quy trình chuẩn bị bề mặt kim loại:

Bước 1. Mài và làm nhám:

Mài, phun cát hoặc làm nhám bề mặt kim loại để đạt được bề mặt có độ nhám 80 micron. Sau đó, đảm bảo bề mặt kim loại được làm sạch hoàn toàn để loại bỏ mọi chất gây ô nhiễm.

A photo of a metal surface after grinding and roughening, the first step in the rubber lining procedure for Linatex-type rubber materials. The textured surface enhances bonding strength between metal and rubber.

Bước 2. Xử lý bề mặt trước:

Trong vòng 4 giờ sau khi phun, hãy sử dụng chất xử lý kim loại trước (ví dụ: LOCTITE SF-7467) lên bề mặt kim loại đã được làm sạch và sấy khô. Quá trình xử lý trước này đảm bảo độ bám dính tốt hơn.

A photo of the LOCTITE SF 7467 product, used as a pre-treatment agent for metal surfaces in the rubber lining procedure with Linatex-type rubber materials. It removes rust and contaminants while preventing rust formation on the metal surface for up to seven days.

Bước 3. Loại bỏ tác nhân xử lý trước:

Sau khi sử dụng chất xử lý trước trong 1 phút (không quá 5 phút), hãy loại bỏ phần thừa bằng con lăn xốp thấm hút và giấy thấm hút. Phương pháp xử lý này có thể bảo vệ bề mặt kim loại khỏi rỉ sét trong tối đa 7 ngày.

A photo of a foam roller brush with excellent water absorption. Used alongside absorbent paper to remove excess pre-treatment agent from metal surfaces during the rubber lining procedure.

Bước 4. Sử dụng keo dán kim loại LPT1205:

Trộn đều Keo dán kim loại LPT1205 trước khi thi công. Sử dụng cọ hoặc con lăn, quét một lớp đồng nhất lên bề mặt kim loại đã chuẩn bị. Sau khi thi công, để keo khô tự nhiên ở nhiệt độ phòng trong 60 phút. Nếu có thể, việc sử dụng nhiệt sẽ cải thiện hiệu suất liên kết. Độ dày màng khô thông thường phải nằm trong khoảng 5,1–10,2 micron. Sau khi thi công keo, hãy đảm bảo các bộ phận kim loại được bảo quản đúng cách, tránh bụi, dầu và độ ẩm, và thời gian bảo quản tối đa không được quá một tháng.

A photo of LPT1205, a treatment agent used during the rubber lining procedure for bonding Linatex-type rubber to metal. Applied as a primer on metal surfaces after roughening and rust removal, LPT1205 significantly enhances the bonding strength between the metal and the rubber lining, ensuring the durability of the Linatex rubber lining.

Để tìm hiểu thêm về hướng dẫn vận hành và hướng dẫn an toàn cho LPT1205, vui lòng nhấp để tải xuống: MSDS LPT1205, LPT1205 TDS.

Sản phẩm thay thế:

Khách hàng cũng có thể sử dụng sản phẩm CHEMLOK 205 và CHEMLOK 220. Đầu tiên, phủ một lớp CHEMLOK 205 lên bề mặt kim loại đã xử lý. Sau khi khô hoàn toàn, phủ một lớp CHEMLOK 220 thứ hai.

Ghi chú:

Nếu cần lưu hóa, sau khi keo được bôi, hãy đặt các phôi kim loại đã xử lý vào khuôn nóng. Nhanh chóng đổ đầy cao su và đóng khuôn để ngăn keo kim loại đông cứng sớm, có thể dẫn đến hỏng hóc. Đảm bảo rằng cả keo kim loại và cao su đông cứng đồng thời. Thời gian đông cứng phải phù hợp với thời gian lưu hóa để đạt được hiệu suất liên kết tốt nhất.

Quy trình chuẩn bị bề mặt cao su:

Bước 1. Mài:

Sử dụng đá mài cacbua vonfram để làm nhám bề mặt liên kết cao su không bị nhiễm bẩn. Trong quá trình mài, hãy cẩn thận để tránh đánh bóng hoặc làm cháy cao su. Sau khi mài, hãy vệ sinh kỹ bề mặt cao su. Nếu cao su đã được xử lý trước bằng cách làm nhám một mặt tại nhà máy, thì không cần xử lý thêm nữa.

A photo of a Linatex-type rubber material with a roughened surface. Roughening the bonding surface before rubber lining significantly enhances the adhesion strength between the rubber and the metal.

Bước 2. Vệ sinh và sấy khô:

Làm sạch bề mặt cao su bằng Chất tẩy rửa LPT360 để loại bỏ bụi bẩn và cặn bã. Sau khi vệ sinh, hãy để bề mặt khô tự nhiên hoặc dùng nhiệt để làm khô hoàn toàn, đảm bảo cao su không còn ẩm.

Bước 3. Cắt cao su:

Đánh dấu và cắt cao su thành hình dạng và kích thước yêu cầu.

Điều trị khớp:

Thông thường, người ta sử dụng mối ghép chồng hình thang tiêu chuẩn, đảm bảo chiều dài của phần chồng chéo nghiêng tại mối ghép phải dài ít nhất gấp đôi độ dày của cao su.

A photo showing the cutting method for rubber joints during the rubber lining procedure for Linatex-type rubber and metal bonding. The joint is typically cut with a sloped structure, where the slope length is twice the material thickness.

Đối với những ứng dụng trong môi trường có tính axit hoặc tính ăn mòn cao, chẳng hạn như lớp lót bể chứa nước, hãy sử dụng mối nối hình thang chồng lên nhau, trong đó chiều dài của phần chồng lên nghiêng phải gấp bốn lần độ dày của cao su.

A photo showing the overlapping joint structure for rubber seams during the rubber lining procedure for Linatex-type rubber. This type of joint is used in acidic or highly corrosive environments, with the overlap length of the slope being four times the material thickness. This method enhances the seal and improves the corrosion resistance of the lining.

Bước 4. Áp dụng chất xử lý cao su:

Đổ Chất xử lý cao su LPT366 Thành phần B vào Một thành phần và trộn đều cho đến khi B tan hoàn toàn. Lưu ý: Thuốc xử lý đã trộn phải được sử dụng trong vòng 4 giờ.

Sau khi trộn, phủ một lớp chất xử lý cao su đồng đều lên bề mặt liên kết đã chuẩn bị của cao su. Để khô tự nhiên hoặc đẩy nhanh quá trình khô bằng nhiệt.

Để tìm hiểu thêm về hướng dẫn vận hành và hướng dẫn an toàn cho LPT 366, vui lòng nhấp để tải xuống: LPT 366 MSDS ,LPT 366 TDS .

Quy trình liên kết kim loại-cao su:

Bước 1. Trộn keo dán:

Trộn Keo dán LPT3008Chất đóng rắn ER65 theo tỷ lệ trọng lượng 100:5. Đảm bảo hỗn hợp được trộn đều.

Ghi chú: Keo đã trộn phải được sử dụng trong vòng 3 giờ. Mỗi thùng 3,5 kg Keo dán LPT3008 bao phủ khoảng 4 mét vuông cao su.

Bước 2. Bôi keo lên bề mặt cao su:

Bôi keo thành hai lớp, đảm bảo mỗi lớp được trải đều để keo thấm hoàn toàn vào bề mặt liên kết. Sau lớp đầu tiên, để keo khô hoàn toàn trước khi bôi lớp thứ hai. Có thể thực hiện việc này trong một ngày hoặc hơn hai ngày.

A photo of LPT3008, a primary adhesive used in the Linatex rubber lining procedure. It is applied to roughened and activated rubber surfaces, typically in two layers, before bonding with metal surfaces treated with a primer. This ensures exceptionally strong adhesion for Linatex rubber linings.

Để tìm hiểu thêm về hướng dẫn vận hành và hướng dẫn an toàn cho LPT 3008, vui lòng nhấp để tải xuống: LPT 3008 MSDS, LPT 3008 TDS, MSDS ER 65.

Bước 3. Liên kết:

Khi lớp thứ hai khô khi chạm vào và không còn dính nữa, hãy bắt đầu quá trình liên kết. Căn chỉnh hai bề mặt liên kết và ấn chúng lại với nhau. Sử dụng búa cao su để gõ từ giữa ra ngoài, đảm bảo các bề mặt được liên kết chặt chẽ và loại bỏ mọi túi khí.

Bước 4. Sau khi liên kết:

This photo shows the process of trimming excess rubber after the Linatex rubber lining has been bonded to the metal. This trimming work is done only after the rubber is fully adhered to the metal, cutting off any excess rubber at the edges.

Sau khi hoàn tất quá trình liên kết, hãy đợi ít nhất 3 giờ trước khi tiến hành bất kỳ thao tác cắt hoặc mài nào trên cao su. Để vật liệu liên kết nghỉ tối thiểu 24 giờ để đảm bảo độ liên kết đủ mạnh.

Bài viết tương tự