Làm thế nào có thể kéo dài tuổi thọ của phụ kiện đường ống khai thác?
Chúng tôi hiểu rằng trong quá trình luyện quặng trong mỏ, phụ kiện đường ống đóng vai trò quan trọng như thiết bị phụ trợ để vận chuyển các loại bùn khác nhau. Để đảm bảo vận chuyển an toàn, các phụ kiện đường ống này hầu hết được làm bằng vật liệu thép hoặc gang. Tuy nhiên, bùn được vận chuyển có chứa các hạt rắn có thể dẫn đến hao mòn các phụ kiện đường ống, ảnh hưởng đến tuổi thọ của chúng.
Vì vậy, nguyên nhân chính gây ra tình trạng hao mòn trong các phụ kiện đường ống khai thác mỏ là gì?
Nguyên nhân chính gây mòn ống nối là do các hạt quặng. Tùy thuộc vào kích thước hạt của quặng và sự phân bố của nó trong bùn, chúng tôi phân loại bùn thành ba loại: đồng nhất, gần đồng nhất và không đồng nhất. Bùn đồng nhất đề cập đến huyền phù của các hạt rắn phân tán đều trong một chất lỏng, thường có các hạt nhỏ hơn 0,25mm, có thể trộn tốt với nước và tuân thủ các định luật động lực học chất lỏng. Đối với các hạt có kích thước lớn hơn 0,25 mm, khi chảy ngang, trọng lực khiến nồng độ hạt ở đáy ống cao hơn, có thể dẫn đến hiện tượng lắng đọng. Bùn như vậy được coi là không đồng nhất và không hoàn toàn tuân thủ động lực học chất lỏng.
Trong bùn, chuyển động của hạt quặng có thể được phân loại thành trạng thái lơ lửng, chuyển động và chuyển động. Trong số này, sự dịch chuyển gây ra sự mài mòn đáng kể nhất trên thành ống. Lực đẩy của các hạt bùn quặng quyết định tốc độ trục của chúng, lực đẩy càng lớn thì tốc độ và độ mòn càng nhanh.
Các yếu tố khác góp phần gây ra sự mài mòn của ống nối là gì?
- Điều kiện thủy lực: Trong sự chuyển động của các hạt quặng lơ lửng, tốc độ dòng chảy của bùn là rất quan trọng. Độ mài mòn thường tỷ lệ thuận với tốc độ dòng bùn được nâng lên lũy thừa 2,7-3.
- Yếu tố quặng: Sự mài mòn của ống nối trong vận chuyển bùn có liên quan đến kích thước hạt quặng, hình dạng, độ cứng và nồng độ bùn. Khi kích thước hạt nhỏ hơn 0,05mm, độ mòn trên đường ống là tối thiểu. Tuy nhiên, khi kích thước hạt tăng từ 0,05 mm đến 0,5 mm, độ mòn trên đường ống cũng tăng lên. Đối với các hạt lớn hơn 0,5 mm, độ mòn trên đường ống trở nên đáng kể. Tương tự, khi nồng độ hạt trong bùn nhỏ hơn 1% thì khả năng các hạt va chạm với thành ống là rất thấp nên độ mài mòn ở mức tối thiểu. Nhưng khi nồng độ hạt tăng lên, độ mòn trên đường ống cũng tăng lên. Độ cứng của quặng cao hơn dẫn đến sự mài mòn của ống nối nhanh hơn. Ngoài ra, nếu quặng có mật độ cao, nó sẽ lắng xuống nhanh chóng, gây khó khăn cho việc duy trì hệ thống treo đồng nhất và làm trầm trọng thêm tình trạng mài mòn ở đáy đường ống.
- Ăn mòn: Các phụ kiện đường ống có thể bị ăn mòn điện hóa và rỗ. Khi gang và thép bị rỉ sét trong khí quyển, chúng sẽ mất đi khả năng bảo vệ. Sự hiện diện của sunfua như pyrit và marcasite trong bùn vận chuyển có thể đẩy nhanh quá trình ăn mòn đường ống. Trong các đường ống dài có độ dốc lớn, sự thay đổi đột ngột về chiều cao đường ống có thể tạo ra chân không cục bộ và áp suất dương khi bùn dâng lên và rơi xuống, dẫn đến hư hỏng rỗ các phụ kiện đường ống.
Các phương pháp giảm mài mòn đường ống:
Sau khi phân tích các nguyên nhân chính gây mòn ống nối, đâu là cách hiệu quả để giảm thiểu vấn đề này? Dựa trên kinh nghiệm thực tế, DEF Rubber đã tổng hợp một số phương pháp. Tất nhiên, chúng tôi sẵn sàng đón nhận những đề xuất của bạn và mong muốn thảo luận thêm:
- Sử dụng vật liệu chống mài mòn tiên tiến: Để tăng cường khả năng chống mài mòn và ăn mòn của phụ kiện đường ống, hãy cân nhắc sử dụng các vật liệu chống mài mòn tiên tiến như Lớp lót cao su chống mài mòn, polyurethane hoặc đá đúc. Đặc biệt, lớp lót cao su chống mài mòn đã được chứng minh là có hiệu quả cao. DEF Rubber đã phát triển Lớp lót cao su chịu mài mòn với chỉ số mài mòn vượt quá 130% và tỷ lệ bật lại vượt quá 80%. Nó được ứng dụng rộng rãi trong máy móc khai thác mỏ và phụ kiện đường ống, giảm đáng kể sự mài mòn và kéo dài tuổi thọ của phụ kiện. Vật liệu polyurethane đắt hơn và có khả năng chống mài mòn thấp hơn so với Lớp lót cao su chống mài mòn. Đá đúc cũng là vật liệu chống mài mòn phổ biến cho các phụ kiện đường ống, thường được sử dụng làm lớp lót bên trong cho ống thép, bảo vệ đường ống khỏi bị mài mòn. Tuy nhiên, các phụ kiện bằng đá đúc khó chế tạo và bảo trì hơn so với Lớp lót cao su chịu mài mòn do trọng lượng đáng kể của chúng.
- Tăng nồng độ bùn: Duy trì nồng độ bùn trong phạm vi “nồng độ tới hạn” trong quá trình vận chuyển là điều cần thiết. Nồng độ tới hạn là một phạm vi chứ không phải là một giá trị cụ thể vì nó dao động dựa trên các yếu tố như thể tích bùn và kích thước hạt rắn. Trong “vùng kéo giảm” trong phạm vi này, nồng độ bùn cao hơn sẽ làm giảm tốc độ dòng chảy tới hạn. Điều này giúp ngăn chặn quặng thô, sắc và cứng lắng xuống đáy ống, giảm mài mòn tập trung và kéo dài tuổi thọ của ống nối. Hơn nữa, nồng độ bùn cao hơn sẽ tiết kiệm nước và năng lượng.
- Tách trước các hạt quặng thô: Trong vận chuyển chất thải, một phần đáng kể của các hạt quặng bao gồm các hạt 0,2-0,5 mm và một số lớn hơn 0,5 mm. Những hạt này góp phần làm tăng độ mòn đường ống. Để giảm mài mòn, hãy cân nhắc việc phân loại bùn trước khi đi vào đường ống để loại bỏ các hạt quặng lớn hơn, từ đó giảm thiểu mài mòn.
- Giảm thiểu sự ăn mòn: Để giảm sự mài mòn của ống nối do ăn mòn điện hóa, hãy xem xét ba phương pháp chính: (1) Kiểm soát thế điện cực thông qua bảo vệ anốt hoặc catốt. (2) Thêm chất ức chế ăn mòn vào bùn. Các chất ức chế này có thể là chất ức chế anốt, catốt hoặc hỗn hợp, mỗi loại tác động đến các khía cạnh ăn mòn khác nhau. (3) Phủ lớp phủ bảo vệ lên các phụ kiện đường ống. Các lớp phủ phi kim loại như sơn chì đỏ và sơn nhựa alkyd có thể cách ly các yếu tố ăn mòn một cách hiệu quả.
- BẢO TRÌ: Thường xuyên kiểm tra độ mòn của ống nối, sửa chữa mọi lớp phủ bị hư hỏng và định kỳ lật hoặc thay đổi hướng ống để đảm bảo độ mòn đều trên các khớp nối.
Sự mài mòn và ăn mòn của ống nối là những vấn đề phức tạp và cách tiếp cận để giảm thiểu chúng có thể khác nhau đối với mỗi công ty. Nó đòi hỏi sự chú ý cẩn thận và tỉ mỉ đến từng chi tiết.